🔍
Search:
CHUỘT NHẮT
🌟
CHUỘT NHẮT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
검은색, 회색, 짙은 갈색 털에 몸이 작으며 가늘고 긴 꼬리가 있는 쥐.
1
CHUỘT NHẮT:
Chuột có lông đen, xám, nâu đậm, mình nhỏ, đuôi dài và mảnh.
-
Danh từ
-
1
사람이 사는 곳 주변에 살고 움직임이 재빠른 작은 쥐.
1
CHUỘT NHẮT:
Con chuột nhỏ di chuyển rất nhanh, sống ở xung quanh nơi con người sinh sống.
-
2
(비유적으로) 못된 짓을 저지르고도 약삭빠르게 빠져나가는 사람.
2
CHUỘT NHẮT:
(cách nói ẩn dụ) Người mặc dù gây ra điều sai trái nhưng vẫn thoát ra rất nhanh.
-
-
1
매우 겁이 많고 소심하다.
1
(GAN BẰNG HẠT ĐẬU), GAN CHUỘT NHẮT, NHÁT GAN:
Rất sợ sệt và nhút nhát.